Tất cả
Tất cả
item imageQuỷ Kiếm
item imageÁc Long
item imageTai Ương
item imageBilgewater
item imageThần Rèn
item imageĐấu Sĩ
item imageÔng Bụt
item imageGiám Hộ
item imageĐứa Trẻ Bóng Tối
item imageDarkin
item imageVệ Quân
item imageDemacia
item imageHoàng Đế
item imageIxtal
item imageFreljord
item imagePhàm Ăn
item imageXạ Thủ
item imageBù Nhìn
item imageSiêu Hùng
item imageCơ Giáp Hex
item imageNữ Thợ Săn
item imageThuật Sĩ
item imageIonia
item imageDũng Sĩ
item imageCộng Sinh
item imageVĩnh Hằng
item imageViễn Kích
item imageNhiễu Loạn
item imageNoxus
item imagePiltover
item imageCực Tốc
item imageCổ Ngữ
item imageĐảo Bóng Đêm
item imageShurima
item imageLong Nữ
item imageĐồ Tể
item imagePháp Sư
item imageLinh Hồn
item imageKẻ Phá Xiềng
item imageTargon
item imageChiến Lang
item imageDây Cót Thời Gian
item imageLong Binh
item imageVệ Binh Ánh Sáng
item imageBộ Đôi Độc Dược
item imageĐại Ca
item imageChinh Phạt
item imageHư Không
item imageCảnh Vệ
item imageThăng Hoa
item imageYordle
item imageBất Tử
item imageZaun
item imageVĩnh Hằng
item imageCực Tốc
Kindred
5

Thông số Kindred

Giáp: 40.00
Tốc Độ Đánh: 0.90
Tỷ Lệ Chí Mạng: 0.25
Sát Thương Chí Mạng: 1.40
Sát Thương: 78.00
Máu: 900.00
Mana Ban Đầu: 80.00
Kháng Phép: 40.00
Mana: 200.00
Tầm Đánh: 4.00

Kindred DTCL mùa 16: Cách lên đồ, đội hình phù hợp mạnh nhất

Kỹ Năng Của Kindred

champion's skill

Cừu Cứu Sinh

Mana: 80/200

Lướt đi và sau đó tạo ra 1 khu vực có phạm vi 2 ô trong 2/2/99 giây, giúp đồng minh đứng bên trong không bị hạ gục. Khi kích hoạt, gấp đôi Tốc Độ Đánh hiện tại và trên đòn đánh, bắn ra thêm 1 cung tên phụ vào một kẻ địch ở gần gây ? (scaleAD) sát thương vật lý.
Khi khu vực hết hiệu lực, hồi máu cho toàn bộ đồng minh bằng ? (scaleAP) lượng sát thương đã gây ra trong thời gian hiệu lực, rồi lướt ra xa.

Hệ/Tộc Của Kindred

Vĩnh Hằng image

Kindred Vĩnh Hằng

1
Mỗi đòn đánh thứ ba từ Kindred lên cùng một kẻ địch gây 350% sát thương khi Sói cắn xé mục tiêu.
Cực Tốc image

Kindred Cực Tốc

Đội của bạn nhận 15% Tốc Độ Đánh. Tướng Cực Tốc nhận thêm Tốc Độ Đánh dựa trên Máu đã mất của mục tiêu.

2
10 - 30% scaleAS
3
20 - 45% scaleAS
4
30 - 60% scaleAS
5
40 - 80% scaleAS

Đội Hình Phù Hợp Kindred