Tất cả
Tất cả
item imageQuỷ Kiếm
item imageÁc Long
item imageTai Ương
item imageBilgewater
item imageThần Rèn
item imageĐấu Sĩ
item imageÔng Bụt
item imageGiám Hộ
item imageĐứa Trẻ Bóng Tối
item imageDarkin
item imageVệ Quân
item imageDemacia
item imageHoàng Đế
item imageIxtal
item imageFreljord
item imagePhàm Ăn
item imageXạ Thủ
item imageBù Nhìn
item imageSiêu Hùng
item imageCơ Giáp Hex
item imageNữ Thợ Săn
item imageThuật Sĩ
item imageIonia
item imageDũng Sĩ
item imageCộng Sinh
item imageVĩnh Hằng
item imageViễn Kích
item imageNhiễu Loạn
item imageNoxus
item imagePiltover
item imageCực Tốc
item imageCổ Ngữ
item imageĐảo Bóng Đêm
item imageShurima
item imageLong Nữ
item imageĐồ Tể
item imagePháp Sư
item imageLinh Hồn
item imageKẻ Phá Xiềng
item imageTargon
item imageChiến Lang
item imageDây Cót Thời Gian
item imageLong Binh
item imageVệ Binh Ánh Sáng
item imageBộ Đôi Độc Dược
item imageĐại Ca
item imageChinh Phạt
item imageHư Không
item imageCảnh Vệ
item imageThăng Hoa
item imageYordle
item imageBất Tử
item imageZaun
item imageYordle
item imageViễn Kích
Teemo
2

Thông số Teemo

Giáp: 20.00
Tốc Độ Đánh: 0.75
Tỷ Lệ Chí Mạng: 0.25
Sát Thương Chí Mạng: 1.40
Sát Thương: 35.00
Máu: 550.00
Mana Ban Đầu: 0.00
Kháng Phép: 20.00
Mana: 30.00
Tầm Đánh: 6.00

Teemo DTCL mùa 16: Cách lên đồ, đội hình phù hợp mạnh nhất

Kỹ Năng Của Teemo

champion's skill

Phi Tiêu Độc

Mana: 0/30

Bắn phi tiêu vào kẻ địch gần nhất chưa bị trúng độc, gây ? (scaleAP) sát thương phép và đầu độc chúng trong NaN/185/285 giây. Các kẻ địch trúng độc nhận ? (scaleAP) sát thương phép mỗi giây.

Hệ/Tộc Của Teemo

Yordle image

Teemo Yordle

2
Tướng Yordle nhận 40 Máu và 5% Tốc Độ Đánh với mỗi tướng Yordle khác nhau được triển khai. Tướng Yordle 3 sao nhận thêm 50% nữa!
4
VÀ cửa hàng đầu tiên của bạn mỗi vòng sẽ có 1 tướng Yordle!
6
VÀ nhận 2 lượt đổi miễn phí mỗi vòng!
8
VÀ nhận 1 Gói Yordle mỗi vòng!
10
VÀ nhận 1 Gói Yordle mỗi vòng!
Viễn Kích image

Teemo Viễn Kích

Tướng Viễn Kích nhận Khuếch Đại Sát Thương và gây thêm sát thương lên những mục tiêu ở xa.

2
18% scaleDA + 2% mỗi Ô
3
24% scaleDA + 3% mỗi Ô
4
28% scaleDA + 4% mỗi Ô
5
32% scaleDA + 5% mỗi Ô